Bản dịch của straddle – Từ điển tiếng Anh–Trung Quốc Phổ Thông
Bản dịch của straddle – Từ điển tiếng Anh–Trung Quốc Phổ Thông
Một straddle là việc mua đồng thời của cả hai lựa chọn cuộc gọi và địa điểm Straddling là một chiến lược cho các tùy chọn giao dịch liên quan đến
Straddle và strangle là hai chiến lược giao dịch quyền chọn nhằm tận dụng những biến động đột ngột của giá cổ phiếu Tìm hiểu sự khác biệt giữa chúng Trong poker, “straddle” là một cách đặt cược đặc biệt trước khi nhận được bất kỳ lá bài nào Người chơi đặt cược straddle sẽ đặt một số tiền lớn
jugador de poker stud Phát âm của straddle là gì? Xem định nghĩa của straddle trong từ điển tiếng Anh Tìm kiếm stow away · stowage · stowaway · strabismus straddle Stradivarius Chiến lược Long Straddle là một chiến lược quyền chọn trong đó nhà giao dịch cùng một lúc thực hiện các giao dịch mua quyền chọn mua và mua